Có 2 kết quả:
掖門 yè mén ㄜˋ ㄇㄣˊ • 掖门 yè mén ㄜˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
small side door of a palace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
small side door of a palace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0